Viết lại câu đồng nghĩa (câu 4 có cả Before...)
1. After she had washed her clothes, she phoned me.
- Before she phoned me , she had washed her clothes.
2. Before I saw Tom , I had met Lan first.
- After I had met Lan, I saw Tom.
3. After she had sold the house, she sold her children.
- Before she sold her children ,After she had sold the house.
4. After I had done my housework, I did my homework.
- Before I did my homework , I had done my housework.
-----------------------
- After + S + had + Ved/V3, S + Ved/V2 : hành động xảy ra sau hành động trong quá khứ
- Before + S +Ved/V2,S + had + Ved/V3: hành động xảy ra trước hành động trong quá khứ
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK