Câu 16:Hoa used to be a victim of body shaming. ______, she isn’t confident to upload her selfies on Facebook.
A.Therefore
B.In addition
C.Moreover
D.However
Câu 17:A cyber ______ is a person that enjoys saying hurtful things or threatening people under the "protection" of the Internet
.A.buddy
B.bully
C.player
D.hacker
Câu 18:Body shaming is the practice of making ______, potentially humiliating comments about a person’s body, size or weight.
A.critically
B.critical
C.critic
D.criticize
Câu 19:______ the number of health workers have increased significantly in the past decade, there are still critical shortages in remote and underprivileged areas.
A.Although
B.Since
C.Despite
D.Because
Đáp án:
C16:D,C17:B;C18A;C19:A
Giải thích các bước giải:
C16:D vì có dấu chấm và liên kết giữa 2 vế câu đối lập theo ngữ nghĩa
C17:B Vì cyber là những người hay bully: bắt nạt
C18:A vì critically là trạng từ bổ nghĩa cho Verb
C19:A vì vế đầu là mệnh đề mà Although + clause(mệnh đề)
`16,` A
`-` S `+` V `+` O. Các trạng từ nối, `+` S `+` V `+` O..
`+` Therefore: vì vậy (chỉ nguyên nhân `->` kết quả)
`-` used to sth: đã từng là cái gì..
`-` a/an + N
`-` of sth: của cái gì..
`-` to V0: để làm gì..
`->` Hoa từng là nạn nhân của body shaming. Vì thế, cô ấy không tự tin đăng ảnh selfie của mình lên Facebook.
`17,` A
`-` a/an+ adj + N
`-` a cyber bully (n): kẻ bắt nạt trên mạng
`-` enjoy + V-ing: thích làm gì..
`-` the + N
`-` on + các phương tiện điện tử/xã hội
`->` Kẻ bắt nạt trên mạng là một người thích nói những điều gây tổn thương hoặc đe dọa mọi người dưới sự "bảo vệ" của Internet.
`18,` B
`-` the + N
`-` be + adj
`-` critical (adj): phê bình
`-` a/an + N
`->` Body shaming là hành vi đưa ra những nhận xét mang tính phê bình và hạ nhục về cơ thể, kích thước hoặc cân nặng của một người nào đó.
`19,` A
`-` Mệnh đề chỉ sự đối lập:
`-` Although `+` S `+` V `+` O , S `+` V `+` O..
`-` increase significantly (chỉ sự tăng lên) >< critical shortage (chỉ sự giảm sút)
`->` Mặc dù số lượng nhân viên y tế đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua, nhưng vẫn còn tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng ở các vùng sâu vùng xa và có hoàn cảnh khó khăn.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK