Câu 10: (1,5 điểm) Trình bày phương pháp hóa học nhận biết các chất sau:
a) Al, Fe, Ag.
b) NaOH, H2SO4, KCI.
a) đánh dấu và trích mẫu thử
- cho dd naoh vào lần lượt từng mẫu thử
+ mẫu thử nào tan và có hiện tượng sủi bọt khí là al
+ mẫu thử không có hiện tượng là fe,ag
PTHH
2 al + 2 naoh + 2 h2o -> 2 naalo2 + 3 h2
- cho dd hcl vào lần lượt từng mẫu thử còn lại
+ mẫu thử nào tan và có hiện tượng sủi bọt khí là fe
+ mẫu thử nào không hiện tượng là ag
PTHH
2 hcl + fe -> fecl2+ h2
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
`a)`
`-` Trích các mẫu thử và đánh số
`-` Cho các mẫu thử vào dung dịch `HCl` loãng `:`
`+)` Sủi bọt khí và tạo dung dịch không màu `: Al`
`+)` Không hiện tượng `: Ag`
`+)` Sủi bọt khí và tạo dung dịch màu lục nhạt `: Fe`
$\rm 2Al + 6HCl → 2AlCl_3 + 3H_2↑$
$\rm Fe + 2HCl → FeCl_2 + H_2↑$
`b)`
`-` Trích các mẫu thử và đánh số
`-` Cho một ít mỗi mẫu thử lên quỳ tím ẩm `:`
`+)` Hoá xanh `: NaOH`
`+)` Hoá đỏ `: H_2SO_4`
`+)` Không đổi màu `: KCl`
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK