giả cho tớ nhx cou còn thếu ạ
$\color{#88DCFF}{\text{#Byen.}}$
`2.` didn't plant
`3.` am
`4.` isn't painting
`5.` didn't come
`6.` passes
`7.` writes
`8.` doesn't live
`9.` isn't listening
`10.` always makes
`11.` was
`12.` is explaining
`13.` is studying
`14.` Do you speak
`15.` did you do
`16.` is taking
`17.` doesn't study
`18.` is sitting
`19.` was `-` didn't go
`20.` is `-` watch
`21.` never smokes `-` drinks
`22.` did you paint
`23.` has
`24.` came `-` wasn't
`25.` is `-` studies
`26.` wasn't `-` were
`27.` do you drink
`28.` saw
`29.` like
`30.` didn't sleep
`----------`
`-` Quá khứ đơn:
`(+)` `@` S `+` V_ed/V2 `+` O
`@` S `+` was/were `+` ...
`(-)` `@` S `+` didn't `+` V_inf `+` O
`@` S `+` was/were not `+` ...
`(?)` `@` Did `+` S `+` V_inf `+` O?
`->` Yes, S `+` did
`->` No, S `+` didn't
`@` Was/Were `+` S `+` ...?
`->` Yes, S `+` was/were
`->` No, S `+` was/were not
`@` Wh-word `+` trợ động từ `+` S `+` V_inf `+` O?
`-` DHNB: last, in `+` thời điểm trong quá khứ, yesterday, ago, ...
`-` Hiện tại đơn:
`(+)` $\circ$ S `+` V_inf `/` V$_{\rm s/es}$ `+` ...
$\circ$ S `+` tobe `(` am `/` is `/` are `)` `+` ...
`(-)` $\circ$ S `+` don't `/` doesn't `+` V_inf `+` ...
$\circ$ S `+` tobe `(` am `/` is `/` are `)` not `+` ...
`(?)` $\circ$ Do `/` Does `+` S `+` V _inf `+` ... `?`
`->` Yes, S `+` do `/` does.
`->` No, S `+` don't `/` doesn't.
$\circ$ Tobe `(` Am `/` Is `/` Are `)` `+` S `+` ... `?`
`->` Yes, S `+` tobe `(` am `/` is `/` are `)`.
`->` No, S `+` tobe `(` am `/` is `/` are `)` not.
`+` Với chủ ngữ `(` S `)` là I, You, We, They, Tên của nhiều người, Danh từ đếm được số nhiều,... `+` V_inf; Và đi với trợ động từ Do; tobe: are; trừ chủ ngữ I đi với tobe: am.
`+` Với chủ ngữ `(` S `)` là He, She, It, Danh từ đếm được số ít,... `+` V$_{\rm s/es}$; Và đi với trợ động từ Does; tobe: is.
`-` DHNB: every, always, usually, often, rarely, once, twice, three times,...
`-` Hiện tại hoàn thành:
`(+)` S `+` tobe ( am/is/are ) `+` V_ing `+` O
`(-)` S `+` tobe ( am/is/are ) `+` V_ing `+` O
`(?)` Tobe ( Am/Is/Are ) `+` S `+` V_ing `+` O?
2.didn't plant
3. am
4. isn't painting
5. didn't come
6. passes
7. writes
8. doesn't live
9. isn't listening
10. alway makes
11. was
12. is explaining
13. is studying
14. do you speak
15. did you do
16. is taking
17. doesn't study
18. is sitting
19. was - didn't go
20. is - watch
21. never smoker - drinks
22. did you paint
23. has
24. came - wasn't
25. is - studies
26. wasn't - were
27. do you drink
28. saw
29. like
30. didn't sleep
Hết ạ !!!
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK