Bài 2: (1,0 điểm). Cho 100 gam dung dịch Axit axetic 25% vào m gam dung dịch Ca(HCO3)2 7,4%. Tính nồng độ % dung dịch thu được sau phản ứng.
Bài 3: (2đ) Cho a gam Zn tác dụng với 200 g dung dịch axitaxetic ,thu được 2,24 l khí hiđrô ở (đktc)
a/ Viết phương trình hóa học , tính a (g)?
b/ Tính nồng độ phần trăm của dung dịch axit axetic cần dùng.
c/ Để điều chế được lượng axít trên ,cần lên men bao nhiêu lit rượu etylic 80 ,Biết khối lượng riêng của rượu là 0,8 g/cm3 và hiệu suất của quá trình lên men là 65%. ---giải giúp tui câu C thui-----
"đây là đề bài"
Bài 3 Cho 27,2 gam hỗn hợp A gồm ancol etylic và axit axetic tác dụng với natri dư thu được 5,6 lít khí H2 (đktc)
câu c người ta giải như thế này nhưng mình chưa hiểu cái phần này!!! tại sao khi h=100% thì rượu etylic phản ứng hết và giúp mình công thức nào để phản ứng hết vậy? mong mọi người giúp đỡ vì tuần này em thi hóa: <(_ _)>
Bài 1:
$\rm n_{CH_3COOH}=\dfrac{100×25\%}{60}=\dfrac{5}{12}\ (mol)$
Phương trình phản ứng:
$\rm 2CH_3COOH+Ca (HCO_3)_2\to (CH_3COO)_2Ca+2CO_2+2H_2O$
Theo phương trình:
$\rm n_{Ca (HCO_3)_2}=n_{(CH_3COO)_2Ca}=\dfrac{1}{2}n_{CH_3COOH}=\dfrac{5}{24}\ (mol)$
$\rm m_{dd\ Ca(HCO_3)_2}=\dfrac{\dfrac{5}{24}×162}{7,4\%}=456\ (g)$
$\rm m_{dd\ sau}=100+456-\dfrac{5}{12}×44=537,67\ (g)$
$\rm C\%_{(CH_3COO)_2Ca}=\dfrac{\dfrac{5}{24}×158}{537,67}×100\%=6,122\%$
Bài 2:
$\rm a)$
Phương trình phản ứng:
$\rm 2CH_3COOH+Zn\to (CH_3COO)_2Zn+H_2$
$\rm b)\\n_{H_2}=\dfrac{2,24}{22,4}=0,1\ (mol)$
Theo phương trình:
$\rm n_{CH_3COOH}=2n_{H_2}=0,2\ (mol)$
$\rm C\%_{CH_3COOH}=\dfrac{0,2×60}{200}×100\%=6\%$
$\rm c)$
Phương trình phản ứng:
$\rm C_2H_5OH+O_2\xrightarrow{men,\ t^°}CH_3COOH+H_2O$
Theo phương trình:
$\rm n_{C_2H_5OH}=n_{CH_3COOH}=0,2\ (mol)$
Khối lượng rượu thực tế cần dùng:
$\rm m_{C_2H_5OH}=\dfrac{0,2×46}{65\%}=14,15\ (g)$
$\rm V_{C_2H_5OH}=\dfrac{14,15}{0,8}=18\ (mL)$
Thể tích rượu $80^°$ là:
$\rm V_{ruou\ 80^°}=\dfrac{18}{80\%}=22,5\ (L)$
Bài 3:
$\rm a)$
Phương trình phản ứng:
$\rm C_2H_5OH+Na\to C_2H_5ONa+\dfrac{1}{2}H_2\\CH_3COOH+Na\to CH_3COONa+\dfrac{1}{2}H_2$
$\rm b)\\n_{H_2}=\dfrac{5,6}{22,4}=0,25\ (mol)$
Gọi a, b lần lượt là số mol của $\rm C_2H_5OH$ và $\rm CH_3COOH$.
$\rm (1)\ 46a+60b=27,2\ (g)$
Theo phương trình:
$\rm (2)\ \dfrac{1}{2}×(a+b)=0,25\ (mol)$
Giải $(1),(2)$ được: $\begin{cases}\rm a=0,2\\\rm b=0,3\end{cases}$
Khối lượng mỗi chất:
$\rm m_{C_2H_5OH}=0,2×46=9,2\ (g)\\m_{CH_3COOH}=0,3×60=18\ (g)$
$\rm c)$
Phương trình phản ứng:
$\rm CH_3COOH+C_2H_5OH\overset{H_2SO_4\ (dac),\ t^°}\leftrightarrows CH_3COOC_2H_5+H_2O$
Nhận thấy: $\rm n_{C_2H_5OH}<n_{CH_3COOH}\to$ Tính theo $\rm C_2H_5OH$.
$\rm n_{CH_3COOC_2H_5}=n_{C_2H_5OH}=0,2\ (mol)$
$\rm H=\dfrac{14,08}{0,2×88}×100\%=80\%$
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK