Trang chủ Tiếng Anh Lớp 4 p lai B:) BÀI TẬP THỰC HÀNH A: Câu khẳng...

p lai B:) BÀI TẬP THỰC HÀNH A: Câu khẳng định 1. Complete the sentences using "am / is/are 1. The cakes 2. Her name so tasty. Jennifer. on the table. 3. Th

Câu hỏi :

Giúp tuiiiiiiiiiiiii

image

p lai B:) BÀI TẬP THỰC HÀNH A: Câu khẳng định 1. Complete the sentences using "am / is/are 1. The cakes 2. Her name so tasty. Jennifer. on the table. 3. Th

Lời giải 1 :

                                  `!`~ Ex1: ~`!`

`1.` are

`2.` is

`3.` are 

`4`. am

`5`. is

`6.` are 

`7.` are

`8`. aren't

`9.` is `/` isn't 

`10.` are 

`11`. is

`12.` is

`13`. are 

`14.` is

`15`. are

                                       `!`~ Ex2: ~`!`

`2.` finish `=>` finishes

`3`. kiss `=>` kisses

`4.` watch `=>` watches

`5`. talk `=>` talks

`6`. like `=>` likes

`7`. fly `=>` flies

`8.` go `=>` goes

`9.` enjoy `=>` enjoys

`10`. teach `=>` teaches

`11`. come `=>` comes

`12.` miss `=>` misses

`13`. study `=>` studies

`14.` touch `=>` touches

`15`. ride `=>` rides

`16.` wash `=>` washes

`17`. look `=>` looks

`18`. eat `=>` eats

`19`. play `=>` plays

`20`. prepare `=>` prepares

`21`. laugh `=>` laughs

`22.` brush `=>` brushes.

_________________________________

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN:

 *Động từ tobe: 

`+)` S `+` tobe `+` N`/`adj...

`-)` S `+` tobe `+` not `+` N`/`adj...

`?)` Tobe `+` S `+` N`/`adj...?

Trả lời:

- Yes, S `+` tobe.

- No, S `+` tobe not.

 *Động từ thường: 

`@` S `+` V(s/es) `+` ...

- I/ We/ You/ They/ N số nhiều `+` V_inf.

- He/ She/ It/ N số ít/ N không đếm được `+` V(s/es).

`-------------`

`ttcolor{black}{#cuongnguyenthi15}`

Lời giải 2 :

Công thức thì HTĐ (V: tobe)

(+) S + am/is/are ..

(-) S + am/is/are + not .. 

(?) Am/Is/Are + S + ... ? 

I + am

S số ít, he, she, it + is

S số nhiều, you ,we, they + are

Công thức thì HTĐ (V: thường)

S số ít, he, she, it 

(+) S + Vs/es

(-) S+ doesn't + V1 

(?) Does +S +V1?

S số nhiều, I, you, we, they

(+) S + V1 

(-) S+ don't + V1 

(?) Do + S+ V1? 

DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....

-----------------------------------------------------

EX1:

1. are 

2. is 

3. are

4. am

5. is 

6. are

7. are

8. aren't 

9. Is / isn't 

10. are

11. is 

12. is 

13. are 

14. is 

15. are

 EX2:

2. finishes

3. kisses

4. watches 

5. talks

6. likes

7. flies

8. goes

9. enjoys 

10. teaches

11. comes

12. misses

13. studies

14. touches

15. rides

16. washes

17. looks

18. eats 

19. plays 

20. prepares

21. laughs 

22. brushes

`color{orange}{~MiaMB~}`

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 4

Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK