Em cảm ơn mọi người nhiều ạ
Công thức has/have got
(+) S + has/have got + N
(-) S+ has/have + not + got + N
(?) Has/Have+ S+ got + N?
→ Yes, S + has / have
→ No, S + has/have + not
S số ít, he, she, it + has got
S số nhiều, I , you ,we ,they + have got
------------------------------------------
2. My family hasn't got three cars.
3. I have got a good camera on my phone.
4. One of my good friends has got a busy job.
5. My brother or sister has got a tablet.
6. My parents have got a house in the countryside.
7. I haven't got reading glasses.
8. My grandparents have got a mobile phone.
`color{orange}{~MiaMB~}`
Đáp án + Giải thích:
`2.` My family has got three cars.
`3.` I have got a good camera on my phone.
`4.` One of my good friends has got a busy job.
`5.` My brother or sister has got a tablet.
`6.` My parents have got a house in the countryside.
`7.` I haven't got reading glasses.
`8.` My grandparents have got a mobile phone.
`------------`
Grammar: have `/` has got `(` có `/` đã có `)`
`(+)` S `+` have `/` has got `+` n
`(-)` S `+` haven't `/` hasn't got `+` n
`(?)` Have `/` Has `+` S `+` n`?`
`->` Yes`,` S `+` have `/` has
`->` No`,` S `+` haven't `/` hasn't
`\color{#8cc8ff}{#HanhDung}`🪻
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK