Giúp em với
Em cảm ơn ạ
`83. A`
`@` Thì htđ: S`+`V(s,es)`+`O...
`@` One's understanding: sự hiểu biết của ai đó
`@` Increase sth: Tăng dần điều gì đó
`84. A`
`@` As`+`S`+`V, S`+`V..: Khi ai đó làm gì thì...
`@` Contribute to sth: góp phần làm điều gì..
`85. A`
`@` When`+`S`+`V(present simple), S`+`V(present simple )
`@` Immerse in sth: lôi cuốn vào điều gì...
`@` Relate to sth: Liên quan, có gắn kết với cái gì, thứ gì...
`86. D`
`@` We `-` our
`@` One's interactions with sb/sm: Sự tương tác giữa ai với ai..
`87. A`
`@` V(travelling)`+`adj( physically): du lịch một cách thực tế
`88. A`
`@` Thì htđ: S`+`V(s,es)`+`O...
`@` Explore sth: khám phá điều gì đó...
`@` Invite sb to do sth: mời ai đó làm gì...
`giahan27511`
`83. A`
- When + HTĐ, HTĐ: Khi
- one's understanding: sự hiểu biết của ai đó
- Thì HTĐ: (+) S + V(s/es)
`84. A`
- As + Clause 1 (S + V + O), Clause 2 (S + V + O): Bởi vì
- Thì HTĐ: (+) S + V(s/es)
`85. A`
- When + HTĐ, HTĐ: Khi
- relate to sth: liên quan với cái gì đó
- Thì HTĐ: (+) S + V(s/es)
`86. D`
- TTSH của "we" là: our
- one's interactions with sb: sự tương tác giữa ai đó với ai đó
`87. A`
- without + V-ing: không có
- V + adv
- Thì HTĐ: (+) S + V(s/es)
`88. A`
- invite sb to do sth: mời ai đó làm gì đó
- Thì HTĐ: (+) S + V(s/es)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK