Đáp án:
`a) R_{tđ}=8/3\Omega`
`P=8/3W`
`b) 26/3V`
Giải thích các bước giải:
Vẽ sơ đồ: Hình!!!
Tóm tắt
`R_1=8\Omega`
`R_2=4\Omega`
`I=1A`
----------------
a)`R_{tđ}, P=?`
`b)R_3=6\Omega `
`U=?`
Bài giải
`R_1//R_2`
a) Điện trở tương đương của cả đoạn mạch là:
`R_{tđ}={R_1.R_2}/{R_1+R_2}={8.4}/{8+4}=8/3\Omega`
Công suất tiêu thụ của cả mạch là:
`P=I^2.R=1^2.8/3=8/3W`
b) Mắc thêm `R_3nt(R_1//R_2)`
Điện trở tương đương của dòng điện là:
`R=R_{12}+R_3= 8/3+6=26/3\Omega`
Hiệu điện thế ở hai đầu đoạn mạch là:
`R=U/I=>U=I.R=1.26/3=26/3V`
Đáp án:
a/ `R_{tđ}=8/3(Omega)`
`P=8/3(W)`
b/ `U=26/3(V)`
Giải thích các bước giải:
a/ Điện trở tương đương:
`R_{tđ}=(R_1xxR_2)/(R_1+R_2)=(8xx4)/(8+4)=8/3(Omega)`
Công suất tiêu thụ của mạch:
`P=I^2R=1^2xx8/3=8/3(W)`
b/ Điện trở tương đương lúc sau:
`R_{tđ}'=R_{12}+R_3=8/3+6=26/3(Omega)`
Điện thế lúc này có giá trị:
`U=IR=1xx26/3=26/3(V)`
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK