[DẠNG 7] Comparative adverbs
51. GS34 runs _______________ than Zipo. (fast)
52. This chair is _______________ than that one. (comfortable)
53. Zipo jumps _______________ than GS34. (high)
54. Chinese bicycles are _______________ than Japanese ones. (bad)
55. GS34 completes task _______________ than Zipo. (careful)
56. This exercise is _______________ than that one. (easy)
57. Zipo navigates _______________ than GS34.
`51)` faster
`52)` more comfortable
`53)` higher
`54)` worse
`55)` more careful
`56)` easier
`57)` better
`-`
Cấu trúc so sánh hơn kém:
`@` S + V/be + more/less + adj/adv + than + N (dùng cho tính từ dài từ `2` âm tiết trở lên)
`@` S + V/be + (not) + adj/adv + -er + than + N (dùng cho tính từ ngắn `1-2` âm tiết)
`@` TH của good & bad:
`-` good `->` better `->` best
`-` bad `->` worse `->` worst
@nene
`51`. faster
`52`. more comfortable
`53`. higher
`54`. worse
`55`. more carefully
`56`. easier
`57`. better
`-----------`
`@` Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn:
`-` S1 + tobe/V + adj-er + than + S2
`@` Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài:
`-` S1 + tobe/V + more + adj + than + S2
`@` Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ ngắn:
`-` S1 + V + adv-er + than + S2
`@` Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ dài:
`-` S1 + V + more + adv + than + S2
`@` Tính từ đặc biệt:
`-` Bad ~ Worse (ss hơn) ~ The worst (ss nhất) : Tệ
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK