I. Chọn một biểu thức thời gian trong hộp để hoàn thành các câu:
(every day, in the morning, in the evening, today, now, at present, often, on Saturdays, at the moment, usually, rarely, never)
EX: We can't go out. It is raining now.
1. Mother does her shopping _______________________.
2. We go to school _______________________.
3. He can't talk to you. He is talkingon the phone _______________________.
4. They _______________________ go to work on Sundays. They stay at home.
5. She _______________________ walks her dog but _______________________ her mother is walking the dog.
6. We eat breakfast _______________________.
7. She's eating lunch _______________________.
8. Father and mother watch TV _______________________.
9. He _______________________ eats sweets. He doesn't like them every much.
10. He likes sports. He _______________________ plays tennis.
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
--------------------------------------------------
1. on Saturdays
2. every day
3. at the moment
4. never
5. usually / today
6. in the morning
7. at present
8. in the evening
9. rarely
10. often
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK