Put the correct form of the words
Mn giúp e 16 câu này với ạ,e ko tách các câu ra đc đâu nhé
`5.` develop
`-` develop: phát triển
`-` want/need/.. to `+` V-inf
`6.` gracefully
`-` gracefully: duyên dáng
`-` So `+` adj/adv `+` Trợ động từ `+ S +` V-inf `+` that `+ S + V`
`7.` hard
`-` hard: chăm chỉ, khó,...
`-` Trong câu này ''hard'' giữ nguyên
`8.` carefully
`-` carefully: cẩn thận
`*` Tương tự `6`
`9.` successful
`-` successful: thành công
`*` Tương tự `7`
`10.` constantly
`-` constantly: liên tục
`-` Sau động từ, cần `1` trạng từ theo sau ''bổ nghĩa''
`11.` nationality
`-` nationality: quốc tịch
`-` Vietnamese: Tiếng Việt/Người Việt
`-S+` tobe `+` from (s) `+` Place `=S+` come(s) from `+` place
`12.` childhood
`-` childhood: thời thơ ấu
`13.` excited
`-` excited: thú vị (dạng quá khứ)
`-` DHNB: were (are dạng quá khứ)
`14.` amusement
`-` amusement: vui chơi, giải trí
`-` amusement park: khu vui chơi giải trí
`-S+` were/was `+` QK
`-` DHNB: yesterday morning
`15.` neighbour
`-` neighbour: hàng xóm
`16.` friendship
`-` frienship: tình bạn
`-` The frienship between $S_1$ and $S_2$: tình bạn giữa ai và ai
`17.` dangerous
`-` dangerous: sự nguy hiểm
`18.` information
`-` information: thông tin
`-` information about sth: thông tin về gì
`19.` participants
`-` participant: người tham gia
`-` Số lượng `+` N(s)
`20.` education
`-` education: giáo dục
`-` useful types of materials in education: Các loại tài liệu hữu ích trong giáo dục
`\color{#145277}{N}\color{#246483}{a}\color{#34768F} {e}\color{#44889B}{u}\color{#539AA7}{n}`
`5.` develop (v) : phát triển
`-` Need to + V : cần làm gì
`6.` gracefully (adv) : duyên dáng
`-` Sau động từ cần `1` trạng từ theo sau bổ nghĩa
`7.` hard (adj) : chăm chỉ
`-` a + adv(chỉ mức độ) + adj + N : Cụm danh từ
`8.` carefully (adv) : cẩn thận
`-` Sau động từ cần `1` trạng từ theo sau bổ nghĩa (did)
`9.` successfully (adv) : thành công
`-` Sau động từ cần `1` trạng từ theo sau bổ nghĩa (performed)
`10.` constantly (adv) : liên tục
`-` Sau động từ cần `1` trạng từ theo sau bổ nghĩa (barked)
`11.` national (adj) : quốc tịch
`-` To be + adj
`12.` childhood : thời thơ ấu
`13.` excited (adj) : hào hứng
`-` To be + adj
`14.` amusement : vui chơi giải trí
`-` The amusement park : khu vui chơi giải trí
`15.` neighbour : khu xóm
`16.` friendship (n) : tình bạn
`-` The + N
`17.` dangerous (adj) : nguy hiểm
`-` To be + adj
`18.` information (n) : thông tin
`19.` participants (n) : những người tham gia
`-` One thousand + N
`20.` education (n) : nền giáo dục
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK