Cứuem vs mấy anh vs mấy chị
` 19`. built
` -` DHNB : ago
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 20`. went
` -` DHNB : last week
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 21`. to come
` -` would S like to do sth : có thích làm gì không
` 22`. drinks
` -` DHNB : every morning
` -` HTĐ : S + V-inf/es/s + ...
` 23`. was sleeping
` -` Một hành động đang diễn ra (QKTD), hành động khác xen vào (QKĐ)
` -` QKTD : S + was/were + V-ing + ...
` 24`. has been ` -` has met
` -` DHNB : for
` -` HTHT : S + have/has + V-ed/V3 + ...
` 25`. arrived ` -` had ` -` went
` -` DHNB : last night
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 26`. don't know ` -` have never met
` -` HTĐ : S + do/does + not + V-inf + ..
` -` HTHT : S + have/has (never) + V-ed/V3 + ...
` 27`. were made
` -` Bị động QKĐ : S + was/were + V-ed/V3 + ...
` 28`. have lived ` -` was built
` -` HTHT : S + have/has + V-ed/V3 + ...
` -` Bị động QKĐ : S + was/were + V-ed/V3 + ...
` 29`. was having ` -` knocked
` -` Một hành động đang diễn ra (QKTD), hành động khác xen vào (QKĐ)
` -` QKTD : S + was/were + V-ing + ...
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 30`. Have ` -` ever eaten
` -` HTHT : Have/has + S + (ever) + V-ed/V3 + ...?
` 31`. didn't play ` -` read
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 32`. was stolen
` -` Bị động QKĐ : S + was/were + V-ed/V3 + ...
` 33`. hasn't looked ` -` went
` -` QKTD : S + was/were + V-ing + ...
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 34`. are playing
` -` DHNB : at present
` -` HTTD : S + is/am/are + V-ing + ..
` 35`. hasn't repaired
` -` DHNB : yet
` -` HTHT : S + has/have + not + V-ed/V3 + ...
` 36`. started
` -` DHNB : in 2003
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ..
` 37`. to swim
` -` dangerous to do sth : nguy hiểm khi làm gì
` 38`. didn't ask
` -` QKĐ : S + didn't + V-inf + ...
` 39`. Did you sleep
` -` QKĐ : Did + S + V-inf + ...?
` 40`. took
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 41`. goes ` -` went
` -` HTĐ : S + V-inf/es/s + ...
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` 42`. have seen
` -` HTHT : S + have/has + V-ed/V3 + ...
` 43`. make
` -` used to + V-inf : đã từng
` 44`. prepare ` -` going
` -` before doing sth : trước khi làm gì
`19` built
`-` QKĐ, dấu hiệu: `300` years ago
`->` `(+)` S + V2/ed
`20` went
`-` QKĐ, dấu hiệu: last weekend
`->` `(+)` S + V2/ed
`21` to come
`-` Would you like + to V?: Bạn có muốn...?
`->` Mời ai làm gì
`22` drinks
`-` HTHT, dấu hiệu: every morning
`->` `(+)` S + V(s/es)
`23` was sleeping
`-` When + QKĐ, QKTD: Một hành động xen vào hành động khác đang xảy ra trong quá khứ
`->` QKTD: `(+)` S + was/were + Ving
`24` has been `-` has met
`-` HTHT, dấu hiệu: for three years
`->` `(+)` S + have/has + V3/ed
`25` arrived `-` had `-` went
`-` QKĐ,, dấu hiệu: last night
`->` `(+)` S + V2/ed
`-` QKĐ + then + QKĐ: Diễn tả hai hành động diễn ra liên tiếp ở quá khứ
`26` don't know `-` haven't met
`-` HTĐ: `(-)` S + do/does + not + V
`-` HTHT, dấu hiệu: never
`->` `(-)` S + have/has + not + V3/ed
`27` were made
`-` QKĐ, dấu hiệu: in `1990`
`-` "These jeans" là chủ ngữ bị động
`->` Bị động QKĐ: `(+)` S + was/were + V3/ed + (by O)
`28` have lived `-` was built
`-` HTHT + since + QKĐ: Một hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại
`->` HTHT: `(+)` S + have/has + V3/ed
`-` "that house" hay "it" là chủ ngữ bị động
`->` Bị động QKĐ: `(+)` S + was/were + V3/ed + (by O)
`29` was having `-` knocked
`-` When + QKTD, QKĐ: Một hành động bị hành động khác xen vào trong quá khứ
`->` QKTD: `(+)` S + was/were + Ving
`->` QKĐ: `(+)` S + V2/ed
`30` Have `-` ever eaten
`-` HTHT, dấu hiệu: ever
`->` `(?)` (Wh) + Have/Has + S + V3/ed?
`31` won't play `-` will read
`-` TLĐ, dấu hiệu: tonight
`->` `(+)` S + will + V
`->` `(-)` S + won't + V
`32` was stolen
`-` QKĐ, dấu hiệu: last night
`-` "my bicycle" là chủ ngữ bị động
`->` Bị động QKĐ: `(+)` S + was/were + V3/ed + (by O)
`33` hasn't looked `-` went
`-` HTHT + since + QKĐ: Một hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại
`->` HTHT: `(-)` S + have/has + not + V3/ed
`->` QKĐ: `(+)` S + V2/ed
`34` are playing
`-` HTTD, dấu hiệu: at present
`->` `(+)` S + am/is/are + Ving
`35` hasn't repaired
`-` HTHT, dấu hiệu: yet
`->` `(-)` S + have/has + not + V3/ed
`36` started
`-` QKĐ, dấu hiệu: in `2003`
`->` `(+)` S + V2/ed
`37` to swim
`-` It's + adj + to V
`38` didn't ask
`-` QKĐ, dấu hiệu: this morning
`->` `(-)` S + didn't + V
`39` Did you sleep
`-` QKĐ, dấu hiệu: last night
`->` `(?)` (Wh) + Did + S + V?
`40` took
`-` QKĐ, dấu hiệu: in `776` BC
`->` `(+)` S + V2/ed
`41` goes `-` went
`-` HTĐ, dấu hiệu: always
`->` `(+)` S + V(s/es)
`-` QKĐ, dấu hiệu: yesterday
`->` `(+)` S + V2/ed
`42` have seen
`-` HTHT, dấu hiệu: for `3` weeks
`->` `(+)` S + have/has + V3/ed
`43` make
`-` S + used + to V: Đã từng làm gì trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại
`44` prepare `-` going
`-` HTĐ, dấu hiệu: often
`->` `(+)` S + V(s/es)
`-` before + Ving: trước khi làm gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK