$\text{9. haven't seen }$
$\text{- see(V1) - saw(V2) - seen(V3)}$
$\text{10. have you had }$
$\text{- Quá khứ của have là had}$
$\text{11. have been }$
$\text{- be(V1) - was/were(V2) - been(V3)}$
$\text{12. has gone}$
$\text{- go(V1) - went(V2) - gone(V3)}$
$\text{13. have made}$
$\text{- make(V1) - made(V2) - made(V3)}$
$\text{14. haven't given}$
$\text{- give(V1) - gave(V2) - given(V3)}$
$\text{15. Have you gone }$
$\text{- go(V1) - went(V2) - gone(V3)}$
$\text{16. Have they finished}$
$\text{- Quá khứ của finish là finished}$
$\text{Công thức:}$
$\text{(+) S + have/has + V3/ed}$
$\text{(-) S + have/has + not + V3/ed}$
$\text{(?) Have/Has + S + V3/ed}$
Chúc bạn học tốt!!!
`9`. haven't seen
`10`. have you had
`11`. have been
`12`. has gone
`13`. have made
`14`. haven't given
`15`. Have you gone
`16`. Have they finished
`____________________________`
`***` Cấu trúc thì HTHT:
`+)` S + have/has + V-pII
`-)` S + have/has + not + V-pII
`?)` (Wh) + Have/Has + S + V-pII?
`-` I, you, we, they, N-số nhiều + have
`-` He, she, it, N-số ít + has
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK