giúp mik vs ạ thanks
13. A
too much: quá nhiều
14. D
thirty (adj) khát nước --> orange juice (n) nước ép cam
15. D
How many + N số nhiều + do/does + S+ V1? hỏi số lượng
16. C
sailing a boat: chèo thuyền
17. A
S + was/were + ADJ / N
18. D
S + be+ the most +ADJ: ss nhất
19. B
delicious (adj) ngon --> dishes (n) những món ăn
20. A
If 1: if + HTĐ, S + will/can/shall .. + V1
III)
1. won't be
If 1: if + HTĐ, S + will/can/shall .. + V1
2. has
DHNB: twice a week (HTD)
S số ít + has+ N
3. are
DHNB: every summer (HTD)
S số nhiều + are ..
4. did you buy
DHNB: ago (QKD)
WH + did + S+ V1?
5. studies / will pass
If 1: if + HTĐ, S + will/can/shall .. + V1
S số ít + VS/es: thì hTĐ
S + will + V1: thì TLĐ
6. saw
DHNB: last week (QKD)
S +V2/ed
7. travels
DHNB: every day (HTD)
S số ít + VS/es: thì hTĐ
8. are playing
DHNB: at the moment (HTTD)
S +am/is/are + Ving
9. started
DHNB: ago (QKD)
S +V2/ed
10. will be
S + will + V1: thì TLĐ
11. have never been
DHNB: never (HTHT)
S + has/have + V3/ed
12. will visit
DHNB: next week (TLD)
S + will + V1: thì TLĐ
13. met
DHNB: ago (QKD)
S +V2/ed
14. Don't throw
Don't +V1: câu mệnh lệnh
15. come
might (not) + V1: không thể
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK