Look at the temperature table and complete the text :
Tomorrow's temperature
Cairo : 35 degree Celsius
Rio : 30 degree Celsius
Paris : 23 degree Celsius
London : 3 degree Celsius
Moscow : -18 degree Celsius
1.1. Tomorrow it ______________ very hot in Cairo
1.2. It _____________ hot in _________________
1.3. ________________ warm in ____________________
1.4. ________________ cold in _____________________
1.5. ________________ very cold in ______________
Đáp án + Giải thích các bước giải:
1.1 Will be
1.2 Will be - Rio
1.3. It will be - Paris
1.4. It will be - London
1.5. It will be - Moscow
____________________
- Thì tương lai đơn ( Động từ to be ) :
( + ) : S + will be + adj / noun
( - ) : S + will not + be + adj / noun
( ? ) : Will + S + be + adj / noun ?
________________________
- Very hot = Rất nóng
- Hot = Nóng
- Warm = Ấm
- Cold = Lạnh
- Very cold = Rất lạnh
- In somewhere = Ở đâu đó
__________________
$\color{Yellow}{\text{#LucyTeddyLuris}}$
`1.1.` Tomorrow it will be very hot in Cairo. (35 độ là nhiệt độ rất cao)
`1.2.` It will be hot in Rio. (30 độ là nhiệt độ cao)
`1.3.` It will be warm in Paris. (23 độ C là một nhiệt độ ấm áp)
`1.4.` It will be cold in London. (3 độ C là một nhiệt độ lạnh)
`1.5.` It will be very cold in Moscow. (-18 độ C là một nhiệt độ rất lạnh)
Cấu trúc cơ bản của thì tương lai đơn khi nói về thời tiết là:
S + will + be + tính từ chỉ thời tiết
Ví dụ: It will be sunny tomorrow. (Ngày mai trời sẽ nắng.)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK