Hết r cíu nốt ik
`color{lightgreen}{Vanie}`
`37`. are working
`***` DHNB: now
`38`. didn't watch
`***` DHNB: last night
`39`. watching
`+` Love + V-ing: Sở thích
`40`. are studying
`***` DHNB: now
`41`. to come
`+` Would you like + to - v-inf: Bạn có thích ....
`42`. had
`***` DHNB: yesterday
`43`. Does your father drink
`***` DHNB: everyday
`44`. Tom Baker isn't coming
`***` DHNB: tomorrow
________________________________________________
Công thức thì quá khứ đơn
(`+`) S + V-ed + ...
(`−`) S + didn't + V-inf
( `?` ) Did + S + V-inf .... ?
`***` Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, ago, last,...
`+` Khoảng thời gian trong quá khứ
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra
(`+`) S + tobe + V-ing
(`-`) S + tobe + not + V-ing
( `?` ) Tobe + S + V-ing ....?
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#NUyen}} \end{array}$
`37`. are working
`-` DHNB : now `->` HTTD
`-` HTTD `(+)` S + tobe + V-ing + O
`38`. didn't work
`-` DHNB : last night `->` QKĐ
`-` QKĐ `(-)` S + didn't + V(bare) + O
`39`. watching
`-` love + V-ing : thích làm gì
`-` HTĐ `(+)` S + V(s/es)
`40`. are studying
`-` Tương tục câu `37`
`41`. to come
`-` Would like + to V : muốn
`42`. had
`-` DHNB : yesterday `->` QKĐ
`43`. Does your father drink
`-` DHNB : every day `->` HTĐ
`-` HTĐ `(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`44`. will not come
`-` DHNB : tomorrow `->` TLĐ
`-` TLĐ `(-)` S + will + not + V(bare) + O
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK