Exercise 1: Complete the following sentences with the appropriate form of the words in brackets.
Question 1: Which is_______(high) building in the world?
Question 2: Skateboarding is a dangerous hobby. Bungee jumping is _______ (dangerous) than skateboarding.
Question 3: I have three sisters: Jan is______________ (old) and Angela is_______(young).
Question 4: Who has been_______(bad) singer of the group?
Question 5: This car is certainly better, but it's much_______(expensive).
Question 6: We live in a small house, but my grandparents' house is even_______ (small) than ours.
Question 7: This factory produced twice as (many)_______motorbikes in 2014 as in the year 2012.
Question 8: She is one of_______(polite) people I have ever met.
Question 9: People say that Chinese is_______(difficult) to learn than English.
Question 10: She is_______(beautiful) girl I have ever met.
1. the highest
`@` "highest" là so sánh nhất của "high" (cao).
2. more dangerous
`@` "more dangerous" là so sánh hơn của "dangerous" (nguy hiểm).
3. the oldest/the youngest
`@` "oldest" và "youngest" là so sánh nhất của "old" (già) và "young" (trẻ).
4. the worst
`@` "worst" là so sánh nhất của "bad" (tệ).
5. more expensive
`@` "more expensive" là so sánh hơn của "expensive" (đắt).
6. smaller
`@` "smaller" là so sánh hơn của "small" (nhỏ).
7. many
`@` Câu này sử dụng cấu trúc so sánh gấp đôi: twice as many as.
8. the most polite
`@` "most polite" là so sánh nhất của "polite" (lịch sự).
9. more difficult
`@` "more difficult" là so sánh hơn của "difficult" (khó).
10. the most beautiful
`@` "most beautiful" là so sánh nhất của "beautiful" (xinh đẹp).
`°` Với các tính từ ngắn, chúng ta thường thêm -er hoặc -est để tạo thành so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
`°` Với các tính từ dài, chúng ta thường thêm more hoặc most trước tính từ đó.
`°` Một số tính từ có dạng bất quy tắc và không tuân theo quy tắc trên.
$-----$
`@` So sánh hơn:
`•` Tính từ/trạng từ ngắn:
S `+` V `+` adj/adv-er `+` than `+` N/pronoun
`•` Tính từ/trạng từ dài:
S `+` V `+` more + adj/adv `+` than `+` N/pronoun
`@` So sánh nhất:
`•` Tính từ/trạng từ ngắn:
S `+` V `+` the `+` adj/adv-est `+` (N)
`•` Tính từ/trạng từ dài:
S `+` V `+` the most `+` adj/adv `+` (N)
`@` Cấu trúc "twice as many as":
S `+` V `+` twice as many `+` noun (plural) `+` as `+` noun (plural)
$\color{#88DCFF}{\text{#Byen.}}$
`1` the highest
`2` more dangerous
`3` the oldest , the youngest
`4` the worst
`5` more expensive
`6` smaller
`7` many
`@` S + V + twice/... + as + much/many/adj/adv + as + S ( ss bội )
`8` the most polite
`9` more difficult
`10` the most beautiful
`-` CT :
`@` So sánh hơn :
`+` S + tobe + adj + -er + than + S ( dành cho tính từ ngắn )
`+` S + tobe + more + adj + than + S ( dành cho tính từ dài )
`+` S + V + adv + -er + than + S + V ( dành cho trạng từ ngắn )
`+` S + V + more + adv + than + S + V ( dành cho trạng từ dài )
`@` So sánh nhất
`+` S + tobe + the + adj/adv + -est + N ( dành cho tính từ , trạng từ ngắn )
`+` S + tobe + the + most + adj/adv + N ( dành cho tính từ , trạng từ dài )
`+` S + V + the + adj/adv + -est + N ( dành cho tính từ , trạng từ ngắn )
`+` S + V + the + most + adj/adv + N ( dành cho tính từ , trạng từ dài )
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK