Trang chủ Tiếng Anh Lớp 12 Complete the sentences with the correct form of the verbs...

Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. `1.` Jessica recalls _____________ (take) a huge rat snake home with her when she was s

Câu hỏi :

Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. `1.` Jessica recalls _____________ (take) a huge rat snake home with her when she was six. `2.` I wish I _____________ (be) more supportive of my friend when she was going through a difficult time. I feel like I could ____________ (do) more to help her. `3.` He seems _____________ (find) his level now he has entered the full national leagues.

Lời giải 1 :

Đáp án :
`1 =>` talking
`-` Recall `+` V-ing : nhớ lại đã làm gì đó
`+` Trans : Jessica nhớ lại mang một con rắn chuột khổng lồ về nhà khi cô ấy sáu tuổi
`2 =>` had been
Cấu trúc câu ước trái với quá khứ 
`+` S + wish + QKHT
`-` Cấu trúc thì QKHT:
`+` S + had + V3/ed + ....
b . `=>` have done
Cấu trúc động từ khiếm khuyết ở quá khứ :
Could + have + V3/ed : lẽ ra đã có thể
`+` Trans : Tôi ước tôi được ủng hộ bạn tôi nhiều hơn khi cô ấy đang trải qua khoảng thời gian khó khăn . Tôi cảm thấy như tôi lẽ ra có thể nhiều hơn để giúp đỡ cô ấy.
`3 =>  `   to have found
`+` Vì nó đã là hành động xảy ra trong quá khứ
Trans : Anh ấy có vẻ thấy được trình độ của anh ấy bây giờ anh ấy đã tham gia đầy đủ các giải đấu quốc gia.

Lời giải 2 :

Đáp án + Giải thích các bước giải:

`1,` Taking

`->` Trong câu này, "recalls" đang được sử dụng với dạng động từ phối hợp (gerund) sau nó để diễn đạt hành động đã diễn ra trong quá khứ. Dạng phối hợp "recalls taking" diễn đạt ý nghĩa rằng Jessica nhớ lại việc mang một con rắn hổ mang lớn về nhà khi cô ấy sáu tuổi.

`2,` Had been

`->` Câu này sử dụng cấu trúc "wish + past perfect" (I wish I had been) để diễn đạt một điều mà người nói ước ao điều gì đó đã xảy ra khác biệt so với thực tế. "Could have done" cũng diễn đạt khả năng đã làm điều gì đó trong quá khứ mà người nói cảm thấy có thể thực hiện được.

`3,` to have found

`->` Trong câu này, "seems to have found" diễn đạt ý nghĩa rằng anh ấy dường như đã tìm được trình độ, mức độ phù hợp sau khi gia nhập các giải đấu quốc gia đầy đủ. Cụm từ "to have found" sử dụng dạng bị động của động từ "to find", kết hợp với "seems" để diễn đạt sự ấn tượng của người nói về việc anh ấy đã thích ứng và phát triển trong môi trường mới.

`@`Hoang

 

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 12

Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK