10 từ tiếng anh verbs + V-ing
10 từ tiếng anh verbs + to V
Đáp án + Giải thích các bước giải:
- 10 động từ + V-ing : Love , like , hate , enjoy , prefer , avoid , dislike , hate , finish , consider ,..
______________________________
- 10 động từ + To V : Agree , remember , choose , decide , hope , plan , refuse , like , love , hate , continue ,....
____________________________
- Động từ đi được với cả hai : Begin , continue , hate , love , like , prefer , start ,...
10 từ tiếng anh verbs + Ving
1. To Avoid Ving : Tránh làm gì
2. To confess to Ving : Thú nhận
3. To be fond of Ving : Thích cái gì đó
4. To be keen on Ving : Đam mê cái gì đó
5. To be used to Ving : Đã quen với cái gì
6. To be tired of Ving : Mệt mỏi vì điều gì
7. To be worried about Ving : Lo lắng vì điều gì
8. To be responsible for Ving : Đáng tin cậy
9. To be interested in Ving : Thích, quan tâm
10. To be amazed at Ving : Thú vị, ngạc nhiên
-------------------------------------------------------------------------------
10 từ tiếng anh verbs + to V
1. Agree to V : Đồng ý với cái gì
2. Ask to V : Hỏi để làm gì
3. Decide to V : Quyết định
4. Promise to V : Hứa hẹn
5. Threaten to V : Đe dọa
6. Want to V : Muốn cái gì
7. Attemp to V : Cố gắng
8. Choose to V : Chọn
9. Pretend to V : Giả vờ
10. Plan to V : Lên kế hoạch
Chúc bạn học tốt!
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK