time timing hours period duration
. The overtime rate calculates the ratio between employee overtime with the regular ……. in a specific time …….
`=>` hours - period.
- the + N ( cụm N)
`->` Adj + N `->` cụm danh từ
- Regular hours (n): giờ giấc cố định, giờ giấc bình thường
- đi chung với ( work long, regular, unsocial, ..... hours )
~ describe how many hours in the day you work or what part of the day you work. ( Cambridge)
- Specific period of time `=` in a specific time period : thời hạn quy định/cụ thể
- Tỷ lệ làm thêm giờ tính tỷ lệ giữa thời gian làm thêm của nhân viên với số giờ bình thường trong một khoảng thời gian cụ thể
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK