vi.supply the correct form of the words in brackets1.there are only 20........in my class ,(study)2.the class is ..............students do not stop talking to each other . (noise)3.your room is a............!please pick up your toys,(messy)4.in the afternoon ,they can join many .............clubs ,(interest)5.my house is warm and ...............(comfort)6.kids are not allowed to use .............in math class ,(calculator)7.what is your ...................room ,tony?(favour)8.i'm so .............about my first day at school,(excite)
1. students
There are +số lượng + N số nhiều
student (n) học sinh
2. noisy
be + adj
3. mess
a+ N số ít
4. interesting
ADJ +N
5. comfortable
be + ADJ
6. calculator
use sth: sử dụng cái gì
7. favourite
ADJ + N
8. excited
be + ADJ
`color{orange}{~MiaMB~}`
`1)` students
`->` there + be + N
`->` có are + `20` `=>` DT số nhiều
`2)` noisy
`->` do không ngừng nói chuyện `=>~ mất trật tự
`3)` mess
`->` be a mess: bừa bộn
`->` please V-inf: làm ơn hãy làm gì
`4)` interesting
`->` can V-inf: có thể làm gì
`->` adj/adv + N
`5)` comfortable
`->` đang mang nghĩa tích cực `=>` thoải mái
`6)` calculators
`->` allow to V: được phép làm gì
`7)` favourite
`->` Wh- + be + N ... ?
`->` favourite: yêu thích
`8)` excited
`->` be adj/adv about sth: cảm thấy thế nào về cái gì
@magnetic
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK