Giúp mình câu này với
`1.` saw
- see sb: nhìn thấy ai đó
`2.` left
- leave (v): rời đi
`3.` visited
- visit sb: thăm ai đó
`4.` went
- go out: đi ra ngoài
`5.` sat
- sit down: ngồi xuống
`6.` told
- tell sb about sb/sth: nói với ai đó về ai/ cái gì đó
`7.` knew
- know sb: biết ai đó
`8.` died
- die (v): mất
=> Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ
-> Thì QKĐ: (+) S + V2/ed
Các từ đã cho: die / go / know / leave / see / sit / tell / visit
Viki : It was great that I (1) see you yesterday in the shopping centre.
Jan : Yeah, I'm sorry, I (2) ____leave quickly.
Viki : That's OK. You (3) ____visit your grandmar in hospital. How is she?
Jan : Fine. We (4) ____go___ out into the garden and (5) ____sit____ down under the tree, looking at the flowers. She (6) ___tell___ me about her husband - I never (7) ____know___ him. He (8) ____die___ before I was born
(Các thì được áp dụng trong bài mình ghim bên dưới ạ)
@NqOnqq
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK