Giúp tớ ạ tớ có ít điểm thôi
So Sánh Hơn:
Faster: nhanh hơn
Bigger: to hơn
Higher: cao hơn
Longer: dài hơn
Prettier: đẹp hơn
Heavier: nặng hơn
Narrower: hẹp hơn
Warmer: ấm hơn
Taller: cao hơn
Shorter: thấp hơn
Fatter: béo hơn
Younger: trẻ hơn
Deeper: sâu sắc hơn
Thicker: dày hơn
Older: cũ hơn
Nearer: gần hơn
Bad ⇒ Worse : tệ hơn
Uglier: xấu hơn
Cleverer: thông minh hơn
Closer: gần hơn
Far ⇒ Further = Farther: xa hơn
Larger: rộng hơn
Noisier: ồn hơn
Stronger: mạnh hơn
Smaller: nhỏ hơn
Nicer: tốt hơn
Little ⇒ Less : nhỏ hơn
Many ⇒ More: nhiều hơn
Much ⇒ More: nhiều hơn
Slower: chậm hơn
Quicker: nhanh hơn
Happier: vui hơn
So Sánh Nhất:
the Fastest: nhanh nhất
the Biggest: to nhất
the Highest: cao nhất
the Longest: dài nhất
the Prettest: đẹp nhất
the Heaviest: nặng nhất
the Narrowest: hẹp nhất
the Warmest: ấm nhất
the Tallest: cao nhất
the Shortest: thấp nhất
the Fattest: béo nhất
the Youngest: trẻ nhất
the Deepest: sâu sắc nhất
the Thickest: dày nhất
the Oldest: cũ nhất
the Nearest: gần nhất
Bad ⇒ the Worst : tệ nhất
the Ugliest: xấu nhất
the Cleverest: thông minh nhất
the Closest: gần nhất
Far ⇒ the Furthest = the Farthest: xa nhất
the Largest: rộng nhất
the Noisiest: ồn nhất
the Strongest: mạnh nhất
the Smallest: nhỏ nhất
the Nicest: tốt nhất
Little ⇒ the Least : nhỏ nhất
Many ⇒ the Most: nhiều nhất
Much ⇒ the Most: nhiều nhất
the Slowest: chậm nhất
the Quickest: nhanh nhất
the Happiest: vui nhất
B4:
4) ssh: better. Ssn: best
5) ssh: faster. Ssn: fastest
6) ssh: bigger. Ssn: biggest
7) ssh: higher. Ssn: highest
8) ssh: longer. Ssn: longest
9) ssh: prettier. Ssn: prettiest
10)ssh: heavier. Ssn: heaviest
11) ssh: narrower. Ssn: narrowest
12)ssh: warmer. Ssn: warmest
13)ssh: taller. Ssn: tallest
14)ssh: shorter. Ssn: shortest
15)ssh: fatter. Ssn: fattest
16)ssh: younger. Ssn: youngest
17)ssh: deeper. Ssn: deepest
18)ssh: thicker. Ssn: thickest
19) ssh: older. Ssn: oldest
20)ssh: nearer. Ssn: nearest
21)ssh: worse. Ssn: worst
22) ssh: fatter. Ssn: fattest
23)ssh: uglier. Ssn: ugliest
24)ssh: cleverer. Ssn: cleverest
25)ssh: closer. Ssn: closest
26)ssh: safer. Ssn: safest
27)ssh: farrer. Ssn: farrest
28)ssh: larger. Ssn: largest
29)ssh: noisier. Ssn: noisiest
30)ssh: stronger. Ssn: strongest
31)ssh: smaller. Ssn: smallest
32)ssh: nicer. Ssn: nicest
33)ssh: less. Ssn: less
34)ssh: more. Ssn: the most
35)ssh:more. Ssn: the most
36)ssh: slower. Ssn: slowest
37)ssh: faster. Ssn: fastest
38)ssh: quicker. Ssn: quickest
39)ssh: happier. Ssn: happiest
Cho mình 5 sao nhaa
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK