xíu mình nộp rùi mà lu bu quá quên mất mong mn giúp ạ
`1.`
$\text{Form:}$
`+)` warned sb to do sth
take `=>` to take
`2.`
$\text{Form:}$
`+)` invite sb to do sth
come `=>` to come
`3.`
$\text{Form:}$
`+)` remind sb to do sth
get `=>` to get
`4.`
$\text{Form:}$
`+)` told sb to do sth
give up `=>` to give up
`5.`
$\text{Form:}$
`+)` ask sb to do sth
come `=>` to come
`6.`
$\text{Form:}$
`+)` imagine doing sth
come `=>` coming
`7.`
$\text{Form:}$
`+)` remember doing sth
take `=>` taking
`8.`
$\text{Form:}$
`+)` involve doing sth
travel `=>` travelling
`9.`
$\text{Form:}$
`+)` mind doing sth
come `=>` coming
`10.`
$\text{Form:}$
`+)` risk doing sth
go `=>` going
`11.`
$\text{Form:}$
`+)` allow sb to do sth
fish `=>` to fish
`12.`
$\text{Form:}$
`+)` would like sb to do sth
wear `=>` to wear
`13.`
$\text{Form:}$
`+)` force sb to do sth
lie `=>` to lie
`14.`
$\text{Form:}$
`+)` advise sb to do sth
travel `=>` to travel
`15.`
$\text{Form:}$
`+)` encourage sb to do sth
take `=>` to take
`16.`
$\text{Form:}$
`+)` help sb to do sth
help `=>` help
choose `=>` to choose
`17.`
$\text{Form:}$
`+)` need doing sth
wash `=>` washing
`18.`
$\text{Form:}$
`+)` want sb to do sth
win `=>` to win
`19.`
$\text{Form:}$
`+)` find sb doing sth
wander `=>` wandering
`20.`
$\text{Form:}$
`+)` catch sb doing sth
stare `=>` staring
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK