(Viết câu, sử dụng will ('ll) hoặc won't và các từ cho sẵn.)
1. computer/do/housework
2. robot/water/flowers.
3. smart TV/cook/meals.
4. washing machine/iron/clothes
5. smartphone/take care/children
cíuuuuu
`ttcolor{#88ffd7}{#KThw}`
`1.` A computer will help me to do the housework
`2.` A robot will help me to water the flowers.
`3.` A smart TV will help me to cooks meals.
`4.` A washing machine will help me to iron the clothes.
`5.` A smartphone will help me to take care of children.
`***` Chi tiết:
`@` Form thì TLĐ: S `+` will (not) `+` V_inf
`@` help sbd to do sth: giúp ai làm việc gì/điều gì..
$#Athh$
`1.` A computer will help me to do my housework.
`2.` A robot will help me to water the flowers.
`3.` A smart TV won't help me to cook meals.
`4.` A washing machine will help me to iron the clothes.
`5.` A smartphone won't help me to take care of the children.
`----------`
`***` Form: ( Simple Future Tense)
`(+)` S `+` will `+` V ( bare)...
`(-)` S `+` won't `+` V ( bare)...
`(?)` Will `+` S `+` V ( bare)...?
`->` No, S `+` won't.
`->` Yes, S `+` will.
`(?)` Wh-`+` will `+` S `+` V ( bare)...?
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK