`III.` Give the correct form of the word in each bracket in the following passage:
`*` Nhớ giải thích rõ ràng nha
1.traditional(adjst)
2.valuable(adjst)
3.professionals(n)
4.surprised
5.illness(n)
6.disavantage(tt)
7.breath(n)
8.minimize(verb)
9.seriously(advrb)
10.favorite(adjst)
co j ib hoi e nha
`1` traditionally
`-` adv + V
`-` traditionally (adv): một cách truyền thống
`-` HTHT: `(+)` S + have/has + V3/ed.
`2` valuable
`-` adj + N
`-` valuable (adj): có giá trị.
`3` professors
`-` "come up with new information" (đưa ra thông tin mới) là hành động của con người `->` chủ ngữ là danh từ chỉ người
`-` Trợ động từ "have" dùng với danh từ số nhiều
`-` professor (n): giáo sư.
`4` surprising
`-` tobe + quite + adj: khá là...
`-` adj-ing: tính từ chỉ đặc điểm của vật
`-` "new information" (thông tin mới) là danh từ chỉ vật `->` adj-ing
`-` surprising (adj): bất ngờ.
`5` illness
`-` various + N số nhiều
`-` illness (n): bệnh tật.
`6` disadvantage
`-` adj + N
`-` Dựa vào từ "bad" (xấu) `->` đây là bất lợi chứ không thể là ích lợi
`-` disadvantage (n): bất lợi
`7` breath
`-` adj + N
`-` breath (n): hơi thở
`8` minimize
`-` help + V: giúp làm gì
`-` minimize (v): thu nhỏ.
`9` seriously
`-` V + adv
`-` seriously (adv): một cách nghiêm túc.
`10` favourite
`-` adj + N
`-` favourite (adj): yêu thích, khoái khẩu.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK