ryan was...to agree to our conditions, but finally he accepted them
a) reluctant b) unwelcome c) objectionable d) resistant
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#Farewell}} \end{array}$
Đáp án: `A` .
`-` Reluctant : Miễn cưỡng `->` Phù hợp .
`-` Unwelcome : Không chào đón `->` Loại .
`-` Objectionable : Chê trách `->` Loại .
`-` Resistant : Kháng cự `->` Loại .
`-` Clause + but + clause .
`->` Reluctant + to + V : Miễn cưỡng làm gì .
`->` Vậy xét về nghĩa + ý trên , ta chọn `A` .
`=>`A` . reluctant
`-` reluctant + to V : lưỡng lự ( chưa quyết định chính thức )
`-` Cấu trúc : S + was / were + reluctant + to + V
Dịch : Ryan đã lưỡng lự đồng ý với các điều kiện của chúng tôi , nhưng cuối cùng anh ấy đã chấp nhận chúng .
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK