giup di ............
#үυηα #qηнυ
-----
1. C → eating
∘ câu không liên quan tới perfect và một verb đứng 1 mình cần thêm -ing.
2. B → creeping
∘ notice + S + V_ing
3. D → to give
∘ forget + to V : quên phải làm gì; còn forget + V_ing: quên đã phải làm gì trong quá khứ.
4. C → to send
∘ cấu trúc: adj enough + to V
5. C → saying goodbye
∘ sau adv phải là v_ing
6. D → tell
∘ remember + to V: nhớ phải làm gì đó
7. A → couldn't help getting
∘ cấu trúc can/can't help + V_ing
8. D → to learn
∘ sau tính từ là to V.
9. B → not having
∘ enjoy + V_ing
10. A → eating
∘ recommened + V_ing
1. C. eaten -> eating
- Feel like doing sth: cảm thấy thích làm gì
2. B. to creep -> creeping
- Notice sb doing sth: để ý/chú ý ai đó làm gì
3. D. giving -> to give
- Don't forget to do sth: đừng quên làm gì
4. C. to sending -> to send
- S + tobe + adj + enough + (for sb) + to do sth: đủ...để làm gì
5. C. to say -> saying
- Without doing sth: không làm gì
6. D. telling -> tell
- to + V-inf: để làm gì
7. B. get -> getting
- Couldn't help doing sth: không thể chịu đựng làm gì
8. D. learning -> to learn
- Be easy to do sth: dễ dàng làm gì
9. B. not have -> not having
- Enjoy doing sth: thích làm gì
10. B. to eat -> eating
- Recommend doing sth: gợi ý/dặn dò làm gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK