đặt ví dụ
however + adj/adv + S + V : cho dù
tương lai đơn + when/as soon as/until/ before / after + hiện tại đơn
but : ngoại trừ
on behalf of : thay mặt cho
make ends meet : trang trải
`***` however + adj/adv + S + V : cho dù
However hard she tried, she couldn't lift the heavy box.
(Cho dù cô ấy cố gắng hết sức, cô ấy vẫn không thể nhấc cái hộp nặng.)
`***` tương lai đơn + when/as soon as/until/ before / after + hiện tại đơn
I will call you as soon as I arrive home.
(Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến nhà.)
`***` but : ngoại trừ
All but one of the students finished the test on time.
(Tất cả ngoại trừ một học sinh đã hoàn thành bài kiểm tra đúng giờ.)
`***` on behalf of : thay mặt cho
I would like to thank you on behalf of the entire team.
(Tôi xin cảm ơn bạn thay mặt cho toàn bộ đội nhóm.)
`***` make ends meet : trang trải
It's hard for him to make ends meet with his current salary.
(Anh ấy khó khăn để trang trải cuộc sống với mức lương hiện tại.)
$\color{#CCCCFF}{cuccotchiengion{}}$
`1)` However poor he is, I won't leave him.
`->` however + adj/adv + S + V : cho dù
`2)` I will send you the money as soon as I get my paycheck.
`->` tương lai đơn + when/as soon as/until/ before / after + hiện tại đơn
`3)` She came on behalf of her father.
`->` on behalf of : thay mặt cho
`4)` He worked hard to make ends meet.
`->` make ends meet : trang trải
@magnetic
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK