helppppppppppppppppppppppppppppppppppppppp
`1` will eat
`-` Chỉ một phán đoán trong tương lai: "Tôi chắc rằng mình sẽ đi ăn ngoài vào ngày mai."
`->` TLĐ: S + will + V
`2` were watching
`-` Clause (QKTD) + while + clause (QKTD) `->` diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.
`-` QKTD: S + was/were + V-ing
`3` were
`-` Câu ước ở hiện tại: S + wish (es) + clause (QKĐ | to be: were)
`4` is coming
`-` "Hurry up: nhanh lên" `=>` DHNB: HTTD
`-` HTTD: S + is/am/are + V-ing
`5` goes
`-` every day: mỗi ngày `=>` HTĐ: S + V (s/es)
`-` S số ít, "go" kết thúc bằng -o `=>` thêm es
`6` saw
`-` S + last + V (QKĐ): lần cuối ai làm gì ...
`-` see `-` saw `-` seen: thấy
1. am going to eat
TLG: S + is/are/am going to V + O
2. were watching
S + was/were + V-ing + while + S + was/were + V-ing
3. were
`->` Câu ước (HT): S + wish + S + V2/ed + O
were dùng cho mọi ngôi
4. is coming
_____ ! `->` HTTD
`->` S + is/are/am + V-ing
5. goes
`->` everyday `->` HTĐ
`->` S + V-s/es + O
6. saw
`->` It is/It has been + KTG + since + S + last + V2/ed + O
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK