giúp em với ạ
I: Put the verbs in brackets into the correct form:
`1`. had known - would have gone
`2`. will buy
`3`. isn't
`4`. returned
`5`. doesn't rain
`6`. didn't invite
`7`. would you do - were
`8`. ask
`9`. had
`10`. won
__________________________________________________________________________
`@` Câu điều kiện loại `1` :
If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V
`@` Câu điệu kiện loại `2` :
If + S + V-ed, S + would/could/should (not) + V1
`@` Câu điều kiện loại `3` :
If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2
CHÚC BẠN HỌC TỐT!~
1. had known/would have gone
2. will buy
3. is not
4. returned
5. doesn't rain
6. didn't invite
7. would/do/were
8. ask
9. had
10. won
`@` Câu điều kiện loại 1:
If `+` S `+` V(s/es), S `+` will/can/may `+` V
`@` Câu điều kiện loại 2:
If `+` S `+` V(quá khứ đơn), S `+` would/could/might `+` V
$-----$
`+)` would `->` thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.
`+)` could `->` có thể dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
`+)` might `->` thường được dùng để diễn tả sự không chắc chắn.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK