`1`. had been `->` was
`-` QKHT before QKĐ
`->` QKĐ: S + was/were
`2`. visiting `->` to visit
`-` S + be + adj + to-V
`3`. significant `->` significantly
`-` adv + V: làm gì một cách như thế nào
`4`. to improve `->` has improved
`-` HTHT: S + have/has + VpII
`5`. spent `->` had spent
`-` By the time QKĐ, QKHT
`->` QKHT: S + had + VpII
`1` had been `->` was
`-` Clause (QKHT) + before + clause (QKĐ) `->` diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
`-` Bị động QKĐ: S + was/were + PII (by O)
`-` S số ít `->` was
`2` visiting `->` to visit
`-` be adj + to V: như thế nào khi làm gì
`3` significant `->` significantly
`-` Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "changed"
`=>` significant (adj) `->` significantly (adv): quan trọng
`4` to improve `->` has improved
`-` that + clause: rằng ...
`-` Thì HTHT diễn tả một hành động đã xảy ra và để lại kết quả ở hiện tại:
`+)` S + has/have + PII
`->` Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên rằng cuộc sống ở thôn qua đã thay đổi rất nhiều.
`5` spent `->` had spent
`-` By the time + clause (QKĐ), clause (QKHT): vào lúc ... thì ... đã ... `->` `->` diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
`-` QKHT: S + had + PII
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK