give the correct forms of the verbs in brackets ( present simple or future simple tense)
1. I usually ..............(read) books in my free time . This weekend
2.Don't drop that glass! It.................(break)
3. The next train to London .......... (leave) at 5:30 p.m
`1.` read
`-` DHNB: usually (1 trạng từ chỉ tần suất) `->` Thì HTĐ
`-` Form `(+)`: S + V(s/es)
`-` Vì CN là 'I' nên V chia V-inf là 'read'
`2.` will break
`-` Câu nói về một sự việc có thể sẽ diễn ra trong tương lai `->` Dùng thì TLĐ
`-` Form `(+)`: S + will + V-inf
`-` Bổ sung: Câu mệnh lệnh: V-inf! hoặc Don't + V-inf!
`3.` leaves
`-` Câu nói về một lịch trình tàu ('timetable') `->` Dùng thì HTĐ
`-` Form `(+)`: S + V(s/es)
`-` Vì CN là 'the next train ...' số ít nên ta dùng 'leaves'
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#NUyen}} \end{array}$
`1`. read
`-` DHNB : usually `->` HTĐ
`-` HTĐ `(+)` S + V(s/es)
`-` I `->` N(số nhiều) + V(bare)
`2`. will break
`-` TLĐ `(+)` S + will + V(bare) + O
`3`. leaves
`-` Diễn tả một lịch trình `->` HTĐ
`-` HTĐ `(+)` S + V(s/es)
`-` The next train `->` N(số ít) + V(s/es)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK