Giải nhanh giúp mình với. Thank you
1. is washing
2. aren't watching
3. am having
4. is studying
5. are staying
6. are rising
7. are waiting
8. are becoming
Đáp án + Giải thích các bước giải:
1. Is washing
- Wash hair = Gội đầu
- Cook = Nấu ăn
__________________________
2. Are not watching
- Watch TV = Xem TV
- Turn off = Tắt
_________________________
3. Am having
- Have = Có
- Adj + N
- Great = tuyệt vời , tốt
- Time = Khoảng thời gian
__________________________
4. Is studying
- Study = Học
- English = Tiếng Anh
___________________________
5. Are staying
- Stay at somewhere = Ở đâu đó
- Hotel = Khách sạn
_______________________
6. Are rising
- Rise = tăng
- Prices = Giá cả
_________________________
7. Are waiting
- Wait = Chờ , đợi
- Outside = Bên ngoài
______________________
8. Are becoming
- Become = Trở thành
- Important = Quan trọng
- Life = Đời sống
__________________________
Thì hiện tại tiếp diễn :
- Cấu trúc :
( + ) : S + To be + V-ing
( - ) : S + To be + not + V-ing
( ? ) : To be + S + V-ing ?
+ I dùng am
+ He , she , it , danh từ số ít dùng is
+ You , we , they , danh từ số nhiều dùng are
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK