Word form của hunger
hungry - đói
hunger-sự đói
hungered - đói khát
hungering -đang đói khát
hungerless - không đói
hungerlessness - sự không đói
hungerlike - giống như đói
hungerly - có tính chất đói
hungerous - đói đến nỗi
hungerstrike - cuộc đình công đói
hungry: đói bụng
hunger: nạn đói
hungered: đói
hungering: đói khát
hungerless: không đói
hungerlessness: tình trạng không đói
hungerlike: như đói
hungerly: có sự đói
hungerous: rất đói
hungerstrike: tuyệt thực
________________________________
`@yt2704`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK