đồng nghĩa của healthcare
`color{#34c0eb}{H}color{#34c0eb}{a}color{#34c0eb}{n}color{#59f7f7}{h} color{#59f7f7}{D}color{#34c0eb}{u}color{#59f7f7}{n}color{#59f7f7}color{#59f7f7}{g}color{#59f7f7}{#}`
`=>` Một số từ đồng nghĩa với "healthcare" (chăm sóc sức khỏe) bao gồm:
`1` .Medical care(n):chăm sóc y tế
`2`.Health services(n):dịch vụ y tế
`3`.Medical services(n):dịch vụ y tế
`4`.Health treatment(n):điều trị y tế
`5`.Health management(n):quản lý sức khỏe
`6`.Medical attention(n):sự chăm sóc y tế
`7`.Health maintenance(n):bảo trì sức khỏe
`bb\color{Red}\text{Giải:}`
`@``\text{Healthcare (n): Chăm sóc sức khỏe.`
`@``\text{Một số từ đồng nghĩa:}`
`-`Health care (nph): Chăm sóc sức khỏe
`-`Medical care (n): Chăm sóc y tế
`-`Health services (n): Dịch vụ y tế
`-`Medical services (n): Dịch vụ y khoa
`-`Health care services (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
`-`...
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK