đặt câu với từ cười, mỉm cười, cười toe toét, cười khúc khích, cười nhạo
help me
`-` Cười: Laugh
Tôi luôn thấy Lan cười vì những chuyện gì đó.
⇒ I always see Lan laughing about something.
$\\$
`-` Mỉm cười: Smiling
Mẹ tôi luôn mỉm cười khi tôi được điểm cao.
⇒ My mother always smiles when I get good grades.
$\\$
`-` Cười toe toét: Grinning
Thằng nhóc nhà hàng xóm của tôi đang cười toe toét vì được tặng đồ chơi mới.
⇒ My neighbor's kid is grinning because he got a new toy.
$\\$
`-` Cười khúc khích: Giggling
Tôi nghe tiếng cười khúc khích ở đâu đó.
⇒ I hear giggling somewhere.
$\\$
`-` Cười nhạo: Smirking
Có nhiều người đang cười nhạo Lan vì học dốt.
⇒ Many people are laughing at Lan because she is a bad student.
`~Haya`
Đáp án:
$\text{1.Cười (Laugh):}$
She laughed happily when she heard the good news.
→Cô ấy cười rất vui vẻ khi nghe tin tốt lành.
$\text{2.Mỉm cười (Smile):}$
She smiled gently when she saw her grandchild playing.
→Bà mỉm cười dịu dàng khi nhìn thấy cháu chơi đùa.
$\text{3.Cười toe toét (Grin):}$
The child grinned from ear to ear when his mother gave him a present.
→Bé cười toe toét khi được mẹ tặng quà.
$\text{4.Cười khúc khích (Giggle):}$
The two little girls giggled as they shared a secret.
→Hai cô bé cười khúc khích khi chia sẻ bí mật.
$\text{5.Cười nhạo (Mock):}$
He was mocked by his friends for wearing outdated clothes.
→Anh ta bị bạn bè cười nhạo vì mặc quần áo lỗi thời.
$\text{H}$
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK