Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 mọi người có thể giải thích giúp em công thức...

mọi người có thể giải thích giúp em công thức này để làm gì không ạ em bị mất gốc trầm trọng ạ huhu cảm ơn mọi người rất nhiềuo đứng sau vi giới từ DINX (S) (0

Câu hỏi :

mọi người có thể giải thích giúp em công thức này để làm gì không ạ em bị mất gốc trầm trọng ạ huhu cảm ơn mọi người rất nhiều

image

mọi người có thể giải thích giúp em công thức này để làm gì không ạ em bị mất gốc trầm trọng ạ huhu cảm ơn mọi người rất nhiềuo đứng sau vi giới từ DINX (S) (0

Lời giải 1 :

Đáp án: dùng để làm thành phần trong các câu tùy thuộc đề bài

 

Cách dùng đây

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô trong giao tiếp. Ngôi thứ nhất thuộc về người nói, ngôi thứ hai thuộc về người nghe, ngôi thứ ba thuộc về người hoặc con vật hoặc đồ vật mà người nói và người nghe đề cập tới. Đại từ nhân xưng được làm chủ ngữ nên có thể gọi chúng là đại từ chủ ngữ.

Đại từ nhân xưng Tân ngữ Đại từ phản thân Đại từ sở hữu Tính từ sở hữu

I Me Myself Mine My

We Us Ourselves Ours Our

You (số ít) You Yourself Yours Your

You (số nhiều) You Yourselves Yours Your

He Him Himself His His

She Her Herself Hers Her

It It Itself Its Its

They Them Themselves theirs their

* Lưu ý:

Khi muốn kêu người nào đó từ xa, ĐỪNG BAO GIỜ kêu “YOU, YOU”vì như vậy là rất bất lịch sự. Nếu người đó là nam, có thể kêu MR đối với nam, MRS, hoặc MISS hay Ms đối với nữ.

“IT”chỉ dùng cho con vật, đồ vật, sự vật hoặc danh từ trừu tượng, không bao giờ dùng để chỉ người. Trong tiếng Việt, ta có thể dùng “NÓ” để chỉ người thứ ba nào đó. Trong trường hợp này, trong tiếng Anh, chỉ có thể dịch “NÓ” thành“HE” hoặc “SHE” tùy theo giới tính.

NGÔI Tiếng Anh Phiên âm

Ngôi thứ nhất số ít: Tôi I /aɪ/

Ngôi thứ nhất số nhiều: Chúng tôi, chúng ta We /wi:/

Ngôi thứ hai số ít: Ông, bà, anh, chị…. You /ju:/

Ngôi thứ hai số nhiều: Các anh, các chị, các bạn… You /ju:/

Ngôi thứ ba số ít: Anh ấy He /hi:/

Ngôi thứ ba số ít: Chị ấy She /ʃi:/

Ngôi thứ ba số ít: Nó It /it/

Ngôi thứ ba số nhiều: Họ, chúng nó, tụi nó… They /ðeɪ/

II. ĐẠI TỪ SỞ HỮU

Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh khỏi phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó. Nó có nghĩa: mine = cái của tôi; yours = cái của (các) bạn; … Do đó chúng thay thế cho danh từ. Đừng bao giờ dùng cả đại từ sở hữu lẫn danh từ.

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Phiên âm

Tôi – I Mine /main/

Chúng tôi, chúng ta – We Ours /aʊəz/

Ông, bà, anh, chị – You Yours /jɔ:z/

Các anh, các chị, các bạn – You Yours /jɔ:z/

Anh ấy – He His /hiz/

Chị ấy – She Hers /hɜ:z/

Nó – It Its /its/

Họ, chúng nó, tụi nó… – They Theirs /ðeəz/

Ví dụ:

– It’s my hat>>>> its mine

– It’s her car >>>> its hers

 III. TÍNH TỪ SỞ HỮU

Tính từ sở hữu khác với đại từ sở hữu (nêu trên) ở chỗ nó bổ nghĩa cho danh từ chứ không thay thế cho danh từ. Gọi là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.

Đại từ chủ ngữ Tính từ sở hữu

I My

We Our

You (số ít) Your

You (số nhiều) Your

He His

She Her

It Its

They Their

V. ĐẠI TỪ TÂN NGỮ

Đại từ tân ngữ cũng là đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ

I Me

You You

He Him

She Her

It It

they them

* Ví dụ:

+ YOU KNOW ME. = Anh biết tôi. (YOU là chủ ngữ, ME là tân ngữ) 

+ I DISLIKE HIM = Tôi không thích anh ta.

+ I LOVE HER = Tôi yêu cô ấy

VI. ĐẠI TỪ PHẢN THÂN

Đại từ phản thân là đại từ đặc biệt phải dùng khi chủ ngữ và bổ ngữ là một.

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ

I Myself

We Ourselves

You Yourself

You Yourself

He Himself

She Herself

It Itself

They Themselves

* Ví dụ:

– I’LL DO IT MYSELF. = Tôi sẽ tự mình làm

– I CUT MYSELF WHEN I SHAVED THIS MORNING. = Tôi tự làm trầy da mặt mình khi cạo râu sáng nay. 

– THAT MAN IS TALKING TO HIMSELF. IS HE INSANE? = Người đàn ông đó đang tự nói chuyện một mình. Ông ta có bị tâm thân không?

– HE SHOT HIMSELF. = Anh ấy tự bắn mình (để tự vẫn).

 

Đây là ngữ Pháp nha️️️

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK