Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:
11. look after sb/sth
12. look through sth
13. look forward to sth/ doing sth
14. pass down
15. set off (for somewhere)
16. set up sth
17. take over sth
18. turn down sb/sth
19. turn up
20. run out of sth
11. look after sb/sth = take care of sb/sth = care for sb/sth : quan tâm, chăm sóc ai/cái gì
12. look through sth = read sth (quickly) : đọc lướt, xem qua nhanh cái gì
13. look forward to = hope: mong đợi, mong chờ
14. pass down= hand down=transfer : truyền lại
15. set off (for somewhere) = start a journey : khởi hành tới nơi nào đó
16. set up = establish = found : thành lập, thiết lập
17. take over sth = take/gain control of sth : tiếp quản, nắm quyền quản lý về cái gì
18. turn down sb/sth = refuse = reject : từ chối, bác bỏ, khước từ
19. turn up = show up = arrive : đi đến, di chuyển đến
hoặc turn up : vặn lớn, tăng âm lượng
20. run out of sth = have no more of sth = deplete : cạn kiệt, hết sạch
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK