Her passport seemed legitimate, but on closer inspection, it was found to have been altered.

Câu hỏi :

Her passport seemed legitimate, but on closer inspection, it was found to have been altered.

A. invalid

B. illegal

C. improper

D. lawful

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Đáp án D

Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Hộ chiếu của cô có vẻ là hợp pháp, nhưng nhìn kĩ hơn, nó bị phát hiện là đã được thay thế.

=> legitimate /lɪˈdʒɪtɪmət/ (a): đúng luật; hợp pháp

Xét các đáp án:

A. invalid /ɪnˈvælɪd/ (a): không có hiệu lực

B. illegal /ɪˈliːɡl/ (a): bất hợp pháp, trái luật

C. improper /ɪmˈprɒpə(r)/ (a): không thích hợp

D. lawful /ˈlɔːfl/ (a): hợp pháp, đúng luật

Cấu trúc khác cần lưu ý:

on closer/close inspection: nhìn, xem xét kĩ hơn

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự

Lớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK