I.
1. comfortable 2. chickens 3. to cut 4. foolish
II.
1. highlighted 2. concerned 3. enough 4. Certainly
5. cutting board 6. herself 7. to live 8. for
III.
1. inventing 2. to improve 3. humorous 4. dangerously
IV
1. have collected 2. rode 3. to participate 4. being
V.
1. cooking 2. in 3. he to write 4. as that
VI.
1. b. from 2. b. roof 3. d. humid 4. b. comfort
5. c. are not 6. a. think 7. a. as 8. b. in order to
chúc bạn hok tốt
Câu 1dificult
Câu 2 chickens
Câu 3to kill
Câu 4 rick
Phần 2
Câu 1did
Câu 2happy
Câu 3 too
Câu 4no
Câu 5clock
Câu 6 his
Câu ive
Chúc bạn học tốt
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK