2. watch 22. Where is Mai now? 41. swim..are going
3. do is playing 42. play...are playing
4. play 23. is coming 43. rides... is walking
5. listens 24. Is Lan reading 44. is working
6. is 25. going 45. belongs
7. is reading 26. lives...lives 46. sees
8. do....do.....am 27. aren't planting... 47. teaches
9. are....going.....am going ... is.... is cooking 48. is sleeping
10. are doing 28. has...are 49. is knocking
11. is playing 29. does ...produce 50. is coming
12. is doing 30. is working 51. is having
13. rises....sets 31. enjoys 52. are
14. doesn't work 32. are looking 53. do your parents do
15. are going to visit 33. do 54. is going to travel
16. is raining....rains 34. are talking 55. is going to visit
17. does....have...? 35. sleep 56. will come
Does he ... eat...drink 36. needs 57. practice
18. are drinking 37. is raining 58. will speak
19. Does he eat 38. is writing 59. is....doing
20. is going to give 39. doesn't have ....has 60. is....is cooking
21. isn't going to go 40. watches ... is watching 61. washes
62. comes
10 are doing
11 is playing
12 is doing
13 rises - sets
14 doesn't work
15 are going to visit
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK