1.waited/came
2.drank/listened
3.entered
4. came/reviewed
5.rided/broke
6.sleeped
7.had
8.worked
9.drove
10.traveled
11.ate
12.took
13.climbed
14. prepared
15.swam
16.watched
17.watched
18.traveled
19.traveled
20.drove
21.drove
22. had
23.had
24.came
25.came
26.took/went out
27.walked/found
28.sang/heard
29.saw/talked
30.started/went
31.climbed/rang
32.watched/fell
33.washed/dropped/broke
34.broke down/drove
35.stood/fell/hit
36.lost
37.went out
38.made
39.left
40.cooked
41.played
42.forgot
43.drank
44. traveled
45.opening
46.took
47. sent
cho mik câu trả lời hay nhất + 5 sao + cảm ơn nha
1.waited/came
2.drank/listened
3.entered
4. came/reviewed
5.rided/broke
6.sleeped
7.had
8.worked
9.drove
10.traveled
11.ate
12.took
13.climbed
14. prepared
15.swam
16.watched
17.watched
18.traveled
19.traveled
20.drove
21.drove
22. had
23.had
24.came
25.came
26.took/went out
27.walked/found
28.sang/heard
29.saw/talked
30.started/went
31.climbed/rang
32.watched/fell
33.washed/dropped/broke
34.broke down/drove
35.stood/fell/hit
36.lost
37.went out
38.made
39.left
40.cooked
41.played
42.forgot
43.drank
44. traveled
45.opening
46.took
47. sent
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK