=>
7. Played
8. Cooked
9. Had
10. Bought
11. Weren't eating
12. Read
13. Performed
14. Waited
15. Was written
16. Have just made
17. Will give
18. Takes
19. Goes
20. Is
21. Isn't / will buy
22. Will spend
23. Trained / did
24. Have rehearsed
25. Haven't organized
7. Played
8. Cooked
9. Haves
10. Bought
11. Were not eating
12. Read
13. Performed
14. Waited
15. Was written
16. Have just made
17. Will give
18. Take
19. Goes
20. Is
21. Is not - will buy
22. Will spend
23. Trained - did
24. Has rehearsed
25. Have not organized
$#lam$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK