High street | n | /haɪstri:t/ | Phố lớn |
Lamp post | Cột đèn đường | ||
Pedestrinan subway | Đường hầm đi bộ | ||
Square | n | Quảng trường | |
Antique shop | n | Cửa hàng đồ cổ | |
Bakery | n | Cửa hàng bán bánh | |
Barber | n | Hiệu cắt tóc | |
Beauty salon | n | Cửa hàng làm đẹp | |
Charity shop | n | Cửa hàng từ thiện | |
Chemists | n | Cửa hàng thuốc | |
Department store | n | Cửa hàng bách hóa | |
Dress shop | n | Cửa hàng quần áo | |
General store | n | Cửa hàng tạp hóa | |
Gift shop | n | Hàng lưu niệm | |
Greengrocers | n |
Hairdressers | Hiệu uốn tóc | ||
Shoe shop | Cửa hàng giầy | ||
Sports shop | Cửa hàng đồ thể thao | ||
Cathedral | Nhà thờ lớn | ||
Fire station | Trạm cứu hỏa | ||
Health centre | Trung tâm y tế | ||
Petrol station | Trạm xăng | ||
Police station | Đồn cảnh sát | ||
Cemetery | Nghĩa trang | ||
Children’s playground | Sân chơi trẻ em | ||
Marketplace | Chợ | ||
Town square | Quảng trường thành phố | ||
Historic | Có tính chất lịch sử | ||
Convenient | Tiện nghi | ||
Boring | Buồn chán | ||
Noisy | ồn ào | ||
Polluted | Ô nhiễm | ||
Left | Bên trái | ||
Right | Bên phải | ||
straight | Thẳng |
getting started
-(be) lost:bị lạc đường
-direction:chỉ đường
-historic(a):cổ kính
-what's up: có chuyện gì vậy
a closer look 1
-narrow(a):chật hẹp
-fantastic(a):tuyệt vời
-polluted(a):ô nhiễm
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK