II
1 is listening
2 rains
3 works / isn't working
4 is running / wants
5 speaks / comes
6 are coming / have met
7 do / go / stay
8 held / smell
9 is snowing/ snows
10 swim / doesn't run
11 are / enjoying
12 don't
13 are / doing / am staying
14 thinks / look
15 live / am staying
16 am driving
17 are lying
18 listen / listen
19 doesn't understand / are you talking
20 weight / looks
cau tra loi hay nhat nha
1. listening
2. raining
3. working , dont work
4. running , wanted
5. speaking , came
6. coming , met
7. do , went , do , staying
8. holding , smelling
9. snowing , snowing
10. swimming , dont run
11. did , enjoying , had
12. dont know
13. do , do , staying
14. thinked , looking
15. lived , staying
16. driving
17. lieing
18. listening , are , listening
19. dont understand , talking
20. do , weighing , looking
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK