Exercise 9.
1. was having
2. has travelled
3. haven't begun
4. was running
5. invited/ didn't come
6. is cleaning
7. began
8. has made
9. is cooking
10. going
11. haven't seen/ left
12. is/ play
13. has left
14. has been
Exercise 10.
1. am carving
2. helped
3. went
4. has done
5. eats
6. have known
7. Have you done/ did
8. have collected
9. makes
1 have
2 travels
3 went
4 runs
5 invited/didn't come
6 is cleaning
7 began
8 is making
9 is cooking
10 go
11 haven't see / have leave
12 are/ play
13 heave
14 is
1 am carving
2 hepl
3 went
4 does
5 eats
6 know
7 do
8 collect
9 makes
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK