"Chúc bạn học tốt"
1. to laugh
2. to carry
3. divied
4. follow
5. to cut
6. can speak
7. owned
8. to go
9. wearing
10. to get
11. bought
12. who sat
13. will come
14. to get
15. sweeped
16. be find
17. discovered
18. had
19. lie
20. to do
Sorry bạn, mai mik làm tiếp!
1.to laugh
2.to carry
3.divided
4.follow
5.to cut
6.can speak
7.owned
8.to go
9.wearing
10.to get
11.had bought
12.who sat
13.will come
14.to get
15.sweeped
16.be find
17.to discovered
18.had
19.lie
20.to do
21.can't catch
22.was find
23.Did/do
24.writed/didn't finish
25.teached/was graduate
26.left/never met
27.maked
28.were hang
29.was told
30.caused
31.wrote/translated
32.constructed
33.was completed
34.was your father give up
35.lived
36.explained
37.didn't finish
38.just started
39.collect
40.to read
41.taught
Chúc bạn học tốt!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK