Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 Ex1: Tìm từ có phát âm khác 1. A. thisty...

Ex1: Tìm từ có phát âm khác 1. A. thisty B.throw C. theme D. there 2 . A. everything B.rhythm C. healthy D. nothing 3. A.wear B. dear C. fear D. hear

Câu hỏi :

Ex1: Tìm từ có phát âm khác 1. A. thisty B.throw C. theme D. there 2 . A. everything B.rhythm C. healthy D. nothing 3. A.wear B. dear C. fear D. hear 4. A. fair B. shear C. are D. prepare Ex2: Chọn từ khác loại 1. A. documentary B. show C. comedy D. cartoon 2. A. schedule B. screen C.remote control D.antenna 3. A. walk B. borrow C. took D. look 4. A. pastime B. interest C. hobby D. music Ex3: Hoàn thành câu với dạng đúng của đọng từ trong ngoặc 1.I( not be ) .......... very happy yesterday. 2.He ( leave ) ......... his school bag at school this morning. 3.Our teacher ( tell) ........ us to be quiet yesterday. 4. They went to the shop but they ( not have) .......... any money. 5.Susan ( not know ) ......... about the exam and she did very badly. Help me ! Mik gấp lắm

Lời giải 1 :

ex1

1.C 2.B 3.A 4.C

EX2 

1.B 2.A 3.C 4.B

EX3

1.wasn't

2.was leaved

3.told

4.didn't have 

5.didn't know

Thảo luận

Lời giải 2 :

Ex1.

1. D

2. B

3. A

4. C

Ex 2. 

1. B

2. A

3. C

4. D

Ex 3.

1. was not

2. left

3. told

4. didn't have

5. didn't know

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK